Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

tốt; ngon

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)(ばん)、よく()ました。
    Tôi hôm qua, tôi đã ngủ ngon.
  • 田中(たなか)さんと、よく一緒(いっしょ)(かえ)ります。
    Tôi thường trở về cùng với anh Tanaka.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(9, 22)