Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trường trung học; trường cấp 2

Câu ví dụ

  • 日本語(にほんご)勉強(べんきょう)したのは、中学校(ちゅうがっこう)です。
    Nơi tôi đã học tiếng Nhật là ở trường trung học.
  • おととい、中学校(ちゅうがっこう)(とき)(とも)だちに()った。
    Ngày kia, tôi đã gặp bạn bè hồi trung học.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)