Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hồi phục

Câu ví dụ

  • (ねつ)()たが、(くすり)()んで()たら回復(かいふく)した。
    Tôi đã bị sốt nhưng uống thuốc rồi ngủ thì đã hồi phục.
  • (あし)怪我(けが)回復(かいふく)(おそ)く、2週間(しゅうかん)(ある)けないままだ。
    Hồi phục vết thương ở chân chậm quá nên suốt 2 tuần tôi không đi bộ được.

Thẻ

JLPT N3