Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

e thẹn; ngượng ngùng; xấu hổ

Câu ví dụ

  • (いもうと)は、()じらうように微笑(ほほえ)んだ。
    Em gái tôi cười mỉm với vẻ e thẹn.
  • ()じらいながらも、ご(はん)のおかわりをした。
    Dù ngượng ngùng, tôi vẫn xin thêm cơm.

Thẻ

JLPT N1