梅
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quả mơ; cây mơ
Câu ví dụ
-
夫に誘われて、京都へ梅を見に行った。Chồng tôi rủ đi Kyoto để ngắm hoa mơ.
-
春は梅の花がきれいだそうですよ。Mùa xuân thì hoa mơ nở rất đẹp đấy.
Thẻ
JLPT N1; みんなの日本語初級(45)