Từ loại

Danh từ

Nghĩa

di tích

Câu ví dụ

  • (わたし)(ちち)は、遺跡(いせき)発掘(はっくつ)仕事(しごと)だ。
    Bố tôi làm việc khai quật di tích.
  • 近所(きんじょ)有名(ゆうめい)遺跡(いせき)がある。
    Gần nhà tôi có một di tích nổi tiếng.

Thẻ

JLPT N1