Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cơ thể bằng xương bằng thịt; con người thật

Câu ví dụ

  • ネットばかりじゃなく、生身(なまみ)人間(にんげん)(せっ)した(ほう)()い。
    Đừng chỉ ở trên mạng, hãy giao tiếp với con người thật ngoài đời.
  • 生身(なまみ)人間(にんげん)(たたか)うのに、武器(ぶき)必要(ひつよう)ないだろう。
    Để chiến đấu với con người bằng xương bằng thịt thì không cần vũ khí đâu.

Thẻ

JLPT N1