向こう
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đằng kia; đối diện
Câu ví dụ
-
向こうに見える建物は何ですか。Tòa nhà mà nhìn thấy được ở đằng kia là gì vậy?
-
向こうの教室で教えている人は、山田先生です。Người mà đang dạy ở phòng học đối diện là thầy Yamada đấy.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(35)