ストップ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
dừng lại; stop
Câu ví dụ
-
事故があって、1時間前から電車がストップしている。Vì có tai nạn, nên tàu điện đã dừng lại từ 1h đồng hồ trước.
-
ストップのボタンを押せば、機械が止まります。Nếu ấn button stop, thì máy sẽ dừng lại.
Thẻ
JLPT N3