Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà nông

Câu ví dụ

  • 島田(しまだ)さんの実家(じっか)は、(こめ)(つく)っている農家(のうか)だ。
    Gia đình bố mẹ của anh Shimada là nhà nông trồng lúa.
  • 3(がつ)でサラリーマンを()めて、農家(のうか)になることにした。
    Tôi đã quyết định nghỉ việc văn phòng vào tháng 3 và trở thành nông dân.

Thẻ

JLPT N2