ありがたい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
biết ơn; cảm kích; sung sướng
Câu ví dụ
-
母から毎月食べ物が届くので、とてもありがたい。Tôi rất biết ơn mẹ vì cung cấp thức ăn mỗi tháng.
-
ありがたいことに、来月から給料が上がる。Vui thế chứ, từ tháng sau tiền lương của tôi sẽ tăng .
Thẻ
JLPT N2