外側
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bên ngoài
Câu ví dụ
-
車の窓ガラスは、外側から中が見えにくくなっている。Kính của cửa sổ của ô tô thì từ bên ngoài khó có thể nhìn thấy bên trong.
-
このお菓子は、外側のチョコレートがおいしい。Kẹo này thì có lớp sô cô la bên ngoài rất ngon.
Thẻ
JLPT N3