読む Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đọc

Câu ví dụ

  • 毎晩(まいばん)日本語(にほんご)(ほん)()みます。
    Mỗi tối, tôi đọc sách tiếng Nhật.
  • (くるま)雑誌(ざっし)()みましょう。
    Cùng đọc tạp chí về ô tô nào.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(6)