ブルー (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
buồn bã; màu xanh dương
Câu ví dụ
-
悲しい音楽を聴いて、ブルーな気分になる。Nghe nhạc buồn làm tâm trạng tôi trở nên buồn bã.
-
ブルーのワンピース、夏らしいし、似合いますね。Chiếc váy xanh dương này hợp mùa hè và cũng hợp với bạn.
Thẻ
JLPT N1