[時間に~] 遅れる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
chậm [giờ]; muộn [giờ]; trễ [thời gian]
Câu ví dụ
-
どうして会議の時間に遅れたんですか。Tại sao bạn lại trễ giờ họp vậy?
-
授業に遅れて、すみません。Em xin lỗi vì trễ giờ học ạ.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(26)