未婚
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chưa kết hôn; độc thân
Câu ví dụ
-
未婚の男女が、お見合いパーティーに参加した。Nam nữ chưa kết hôn đã tham gia buổi tiệc xem mắt.
-
未婚ながら、子どもを育てる人が増えている。Số người dù chưa kết hôn nhưng vẫn nuôi con ngày càng tăng.
Thẻ
JLPT N1