Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vật chất; chất

Câu ví dụ

  • 指輪(ゆびわ)についている宝石(ほうせき)は、(かた)物質(ぶっしつ)でできている。
    Viên ngọc trên chiếc nhẫn được làm bằng vật chất cứng.
  • 工場(こうじょう)は、空気(くうき)(よご)物質(ぶっしつ)()らすように(くに)()われた。
    Nhà máy bị nhà nước yêu cầu giảm thiểu các chất gây ô nhiễm không khí.

Thẻ

JLPT N2