Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thức dậy

Câu ví dụ

  • 毎日(まいにち)何時(なんじ)起床(きしょう)しますか。
    Mỗi ngày bạn thức dậy vào lúc mấy giờ?
  • (やす)みの()は、起床時間(きしょうじかん)(おそ)くなる。
    Vào ngày nghỉ tôi thường thức dậy muộn.

Thẻ

JLPT N2