Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

năm ~; ~ năm

Câu ví dụ

  • 来年(らいねん)は、2030(ねん)です。
    Năm đến là năm 2030.
  • (いま)まで何年(なんねん)ぐらい、中国語(ちゅうごくご)(なら)いましたか。
    Cho đến bây giờ thì bạn đã học tiếng Trung Quốc được mấy năm?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5, 11)