ああ
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
aa; à; ôi
Câu ví dụ
-
ああ、山田さん、こんばんは。A! Anh Yamada, chào buổi chiều.
-
ああ、おもしろかったです。Aa, thú vị quá.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(9)