Từ loại

Danh từ

Nghĩa

từng cá nhân; mỗi người

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)個々(ここ)仕事(しごと)集中(しゅうちゅう)するように。
    Hôm nay hãy tập trung vào công việc của từng cá nhân.
  • チームでも、個々(ここ)でも、活躍(かつやく)していきたい。
    Tôi muốn phát huy cả ở đội nhóm lẫn từng cá nhân.

Thẻ

JLPT N1