遊び仲間
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bạn chơi cùng
Câu ví dụ
-
一郎はいい遊び仲間で、毎週一緒にいる。Ichiro là bạn chơi tốt, mỗi tuần đều ở cùng tôi.
-
今度、昔の遊び仲間と会う予定だ。Lần đến, tôi định gặp bạn bè chơi chung ngày xưa.
Thẻ
JLPT N3