くたくたな
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
mệt nhừ
Câu ví dụ
-
いつも仕事から帰ると、疲れてくたくただ。Cứ mỗi lần đi làm về thì đều mệt nhừ người.
-
昨日は1日中試験があって、くたくたになった。Hôm qua có bài thi cả ngày nên đã mệt nhừ.
Thẻ
JLPT N3