Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sản phẩm nông nghiệp; nông sản

Câu ví dụ

  • (わたし)(むら)は、トマトやりんごなどの農産物(のうさんぶつ)有名(ゆうめい)だ。
    Quê tôi nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp như cà chua và táo.
  • 今年(ことし)台風(たいふう)影響(えいきょう)で、農産物(のうさんぶつ)(すく)なかった。
    Vì ảnh hưởng của bão, nên sản phẩm nông nghiệp năm nay ít đi.

Thẻ

JLPT N2