Từ loại

Đại từ

Nghĩa

phía kia; chỗ kia (cách nói thân mật của あちら)

Câu ví dụ

  • あっちに(なに)があった?
    Có chuyện gì xảy ra ở bên kia vậy?
  • あっちに()って!
    Hãy đi tới đằng kia nhé!

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(20)