Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phương tiện giao thông

Câu ví dụ

  • ディズニーランドには、(たの)しい()(もの)がたくさんある。
    Disneyland có rất nhiều loại phương tiện ( trò chơi ) thú vị.
  • いつも()(もの)()ると、気分(きぶん)(わる)くなってしまう。
    Tôi luôn luôn cảm thấy mệt khi đi xe.( say xe)

Thẻ

JLPT N3