引っかける
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
móc; gài bẫy
Câu ví dụ
-
スカートを木に引っかけて、破れてしまった。Tôi đã móc chiếc váy lên một cây và nó đã bị rách.
-
山下先生は、学生を引っかける問題を作るのが上手い。Thầy giáo Yamashita rất giỏi tạo ra các câu hỏi có gài bẫy cho học sinh.
Thẻ
JLPT N2