確認 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

sự xác nhận; sự kiểm tra lại

Câu ví dụ

  • メールを確認(かくにん)してから、仕事(しごと)(はじ)めます。
    Tôi xác nhận mail xong sẽ bắt đầu công việc.
  • 日本語(にほんご)確認(かくにん)は、もう()わりましたか。
    Việc xác nhận tiếng Nhật đã xong rồi chứ?

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(16)