オリジナル
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
gốc; nguyên bản; chính hãng
Câu ví dụ
-
番組オリジナルTシャツを、5名にプレゼントします。Chúng tôi sẽ dành chiếc áo phông chính hãng của chương trình làm quà cho 5 người.
-
これは彼のオリジナルの曲で、一番有名です。Đây là bài hát gốc của anh ấy và là bài hát nổi tiếng nhất.
Thẻ
JLPT N2