Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khoa tai mũi họng

Câu ví dụ

  • アレルギーがあるので、耳鼻科(じびか)(かよ)っている。
    Vì bị dị ứng nên tôi thường xuyên đi khám ở khoa tai mũi họng.
  • 今度(こんど)学校(がっこう)耳鼻科健診(じびかけんしん)がある。
    Sắp tới, trường sẽ tổ chức kiểm tra sức khỏe tai mũi họng.

Thẻ

JLPT N1