青い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
xanh da trời; chưa chín
Câu ví dụ
-
青いシャツはいくらですか。Áo sơ mi mà xanh da trời giá bao nhiêu?
-
そのりんごは、まだ青いです。Trái táo đó vẫn còn chưa chín
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)