寄与 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
đóng góp
Câu ví dụ
-
彼は世界平和に寄与したと認められ、ノーベル賞を受賞した。Anh ấy được công nhận vì đóng góp cho hòa bình thế giới và nhận giải Nobel.
-
会社の発展への、田中さんの寄与は大きい。Sự đóng góp của anh Tanaka cho sự phát triển của công ty là rất lớn.
Thẻ
JLPT N1