Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tư vấn

Câu ví dụ

  • (こころ)問題(もんだい)について、病院(びょういん)先生(せんせい)とカウンセリングした。
    Tôi đã nghe tư vấn từ bác sĩ bệnh viện về vấn đề tâm lý.
  • 大学(だいがく)で、留学(りゅうがく)のカウンセリングが()けられるそうだ。
    Nghe nói ở trường đại học được nhận tư vấn cho du học sinh.

Thẻ

JLPT N3