オフィス Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

văn phòng

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんの都合(つごう)()ければ、オフィスで()っています。
    Nếu thuận tiện cho anh Yamada, tôi sẽ đợi ở văn phòng.
  • 課長(かちょう)はオフィスにいらっしゃると(おも)います。
    Tôi nghĩ là trưởng phòng đang ở văn phòng.

Thẻ

JLPT N4