Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

sờ; chạm

Câu ví dụ

  • (はは)(わたし)(ほほ)(やさ)しく()れて、(なみだ)()いてくれた。
    Mẹ nhẹ nhàng chạm vào má và lau nước mắt cho tôi.
  • (ひさ)しぶりに、(こころ)()れる小説(しょうせつ)()んだ。
    Lâu lắm rồi tôi mới đọc được một cuốn tiểu thuyết chạm đến trái tim mình.

Thẻ

JLPT N2