Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tai nạn liên quan đến con người

Câu ví dụ

  • 人身事故(じんしんじこ)影響(えいきょう)で、電車(でんしゃ)()まった。
    Do ảnh hưởng của tai nạn liên quan đến con người nên tàu điện đã dừng lại.
  • 踏切(ふみきり)人身事故(じんしんじこ)があったそうだ。
    Nghe nói đã xảy ra một vụ tai nạn liên quan đến con người ở chỗ chắn tàu.

Thẻ

JLPT N1