Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đe dọa

Câu ví dụ

  • (かれ)はまるで、(だれ)かに脅迫(きょうはく)されているような(はな)(かた)だ。
    Anh ấy nói chuyện như thể đang bị ai đó đe dọa.
  • (かね)()さなければ(ころ)す」という脅迫(きょうはく)電話(でんわ)があった。
    Có một cuộc điện thoại đe dọa: "Nếu không đưa tiền sẽ giết."

Thẻ

JLPT N1