放送 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
phát; phát thanh
Câu ví dụ
-
日本の映画を放送する日は、いつですか。Ngày phát sóng phim Nhật là ngày nào vậy?
-
今放送がありましたね。何と言っていましたか。Hiện tại đang phát thanh nhỉ. Họ đã nói gì vậy?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(21)