朝ごはん
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cơm sáng; bữa sáng
Câu ví dụ
-
朝ごはんは、何時に食べますか。Bạn ăn sáng vào lúc mấy giờ?
-
今朝、朝ごはんを食べませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn sáng
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(6)