スピーチ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
diễn văn; thuyết trình
Câu ví dụ
-
コウさんは、昨日、クラスでスピーチをしました。Kou đã thuyết trình ở lớp vào hôm qua.
-
食事の前に、明日のスピーチの準備をしてしまいます。Tôi sẽ chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai xong trước bữa ăn.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(29)