現実
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hiện thực
Câu ví dụ
-
遊んでばかりいないで、そろそろ現実を見よう。Đừng có toàn chơi bời nữa mà hãy nhìn vào hiện thực đi nào.
-
教師になるという夢が、現実になった。Ước mơ trở thành giáo viên đã trở thành sự thật.
Thẻ
JLPT N3