Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

canh tác

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)たちが耕作(こうさく)する土地(とち)()らす。
    Chúng tôi sống trên mảnh đất tự mình canh tác.
  • (わたし)地元(じもと)は、耕作地(こうさくち)だ。
    Quê tôi là vùng đất nông nghiệp.

Thẻ

JLPT N1