Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguồn tài chính; nguồn vốn

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)(つく)るには、まず財源(ざいげん)確保(かくほ)する必要(ひつよう)がある。
    Muốn thành lập công ty thì trước tiên phải đảm bảo nguồn vốn.
  • 山田(やまだ)さんは1億円(おくえん)貯金(ちょきん)があるらしい。財源(ざいげん)はどこだろう?
    Nghe nói anh Yamada có một trăm triệu yên tiết kiệm. Không biết nguồn tài chính từ đâu ra?

Thẻ

JLPT N1