涸れる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
cạn; khô cạn
Câu ví dụ
-
湖が涸れた地域は、水不足に悩んでいる。Những vùng có hồ bị cạn phải đối mặt với tình trạng thiếu nước.
-
雨が降らなかったため、町の井戸水が涸れたそうだ。Do không mưa, nước giếng ở thị trấn được cho là đã cạn.
Thẻ
JLPT N1