休憩 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

nghỉ giải lao

Câu ví dụ

  • (つか)れたから、ちょっと休憩(きゅうけい)しよう。
    Mệt rồi nên nghỉ ngơi một chút nào.
  • 10時半(じはん)まで、休憩時間(きゅうけいじかん)です。
    Thời gian nghỉ giải lao tới 10h30.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(31)