生まれ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
được sinh ra
Câu ví dụ
-
田中さんは1995年生まれで、26歳です。Anh Tanaka sinh vào năm 1995 nên năm nay 26 tuổi.
-
僕は、生まれは大阪ですが、今は東京にいます。Tôi sinh ra ở Osaka nhưng bây giờ tôi ở Tokyo.
Thẻ
JLPT N3