Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

~ yên

Câu ví dụ

  • この(くつ)は、5,800(えん)です。
    Đôi giày này giá 5,800 yên.
  • あのドイツの(くるま)は、470万円(まんえん)です。
    Cái xe ô tô của Đức có giá 470man yên.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)