ATM
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
máy rút tiền tự dộng; ATM
Câu ví dụ
-
郵便局の外にATMがあります。Phía ngoài bưu điện có ATM.
-
今から、ATMへ行きます。Giờ tôi định đi ATM.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(10)