縮小 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thu nhỏ; nén
Câu ví dụ
-
大きい画像は縮小して、ポスターに貼る。Tôi thu nhỏ bức hình lớn rồi dán vào poster.
-
ファイルサイズの縮小をしてから、メールで送る。Dung lượng file thì nén lại rồi mới gửi mail.
Thẻ
JLPT N3