慎重 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
cẩn thận
Câu ví dụ
-
雪の日は、慎重な運転をしてください。Vào những ngày tuyết rơi thì hãy lái xe cẩn thận.
-
受験する大学は、慎重に選んだほうがいい。Nên cẩn thận chọn lựa trường mà mình sẽ thi.
Thẻ
JLPT N2